conversation piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conversation piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversation piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversation piece.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conversation piece
something interesting that stimulates conversation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conversation
- conversational
- conversationist
- conversationally
- conversation mode
- conversationalist
- conversation piece
- conversation at par
- conversational file
- conversational mode
- conversation stopper
- conversation compiler
- conversational device
- conversational partner
- conversational program
- conversational compiler
- conversational computer
- conversational group id
- conversational language
- conversational processing
- conversational interaction
- conversational programming
- conversational remote job entry
- conversation monitor system (cms)
- conversational programming system
- conversational remote batch entry
- conversational monitor system (cms)
- conversational monitor system (sms)
- conversational terminal system (cts)
- conversation remote batch entry (crbe)
- conversational remote job entry (crje)
- conversational access technology [internet] (char)