conversational partner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversational partner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversational partner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversational partner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conversational partner

    Similar:

    interlocutor: a person who takes part in a conversation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).