conversationalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conversationalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversationalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversationalist.
Từ điển Anh Việt
conversationalist
/,kɔnvə'seiʃnəlist/ (conversationist) /,kɔnvə'seiʃənist/
* danh từ
người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conversationalist
someone skilled at conversation
Synonyms: conversationist, schmoozer