conversational language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conversational language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversational language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversational language.
Từ điển Anh Việt
conversational language
(Tech) ngôn ngữ đối thoại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conversational language
* kỹ thuật
ngôn ngữ hội thoại
toán & tin:
ngôn ngữ đàm thoại
Từ liên quan
- conversational
- conversationally
- conversationalist
- conversational file
- conversational mode
- conversational device
- conversational partner
- conversational program
- conversational compiler
- conversational computer
- conversational group id
- conversational language
- conversational processing
- conversational interaction
- conversational programming
- conversational remote job entry
- conversational programming system
- conversational remote batch entry
- conversational monitor system (cms)
- conversational monitor system (sms)
- conversational terminal system (cts)
- conversational remote job entry (crje)
- conversational access technology [internet] (char)