conversational device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversational device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversational device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversational device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conversational device

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị hội thoại