conversational processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversational processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversational processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversational processing.

Từ điển Anh Việt

  • conversational processing

    (Tech) xử lý đối thoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conversational processing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự xử lý hội thoại

    xử lý đàm thoại