conversational remote job entry (crje) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversational remote job entry (crje) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversational remote job entry (crje) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversational remote job entry (crje).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conversational remote job entry (crje)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự nhập công việc hội thoại từ xa