conversation monitor system (cms) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversation monitor system (cms) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversation monitor system (cms) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversation monitor system (cms).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conversation monitor system (cms)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thống kiểm tra đàm thoại

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống giám sát đàm thoại