controlled substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled substance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • controlled substance

    a drug or chemical substance whose possession and use are controlled by law

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).