controlled substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
controlled substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled substance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
controlled substance
a drug or chemical substance whose possession and use are controlled by law
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- controlled
- controlled flow
- controlled slip
- controlled float
- controlled flood
- controlled label
- controlled rates
- controlled river
- controlled amount
- controlled bazard
- controlled brands
- controlled cancel
- controlled market
- controlled member
- controlled prices
- controlled stress
- controlled system
- controlled company
- controlled dumping
- controlled economy
- controlled mixture
- controlled smoking
- controlled tipping
- controlled airspace
- controlled chilling
- controlled concrete
- controlled currency
- controlled drainage
- controlled drilling
- controlled humidity
- controlled reaction
- controlled spillway
- controlled variable
- controlled burn rate
- controlled commodity
- controlled condition
- controlled discharge
- controlled substance
- controlled atmosphere
- controlled delay lock
- controlled irrigation
- controlled access road
- controlled circulation
- controlled commodities
- controlled environment
- controlled respiration
- controlled temperature
- controlled ventilation
- controlled fermentation
- controlled humidity area