controlled cancel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled cancel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled cancel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled cancel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlled cancel

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hủy có điều khiển