controlled humidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled humidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled humidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled humidity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlled humidity

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ ẩm được điều chỉnh