controlled condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlled condition

    * kỹ thuật

    điều khiển được kiểm tra