controlled float nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled float nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled float giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled float.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlled float

    * kinh tế

    sự thả nổi (hối suất) có kiểm soát