controlled delay lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled delay lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled delay lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled delay lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlled delay lock

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    từ điều khiển