controlled circulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled circulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled circulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled circulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlled circulation

    * kinh tế

    lượng phát hành có kiểm soát