controlled environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlled environment

    * kinh tế

    môi trường được kiểm soát