controlled prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled prices.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlled prices

    * kinh tế

    giá (được) kiểm soát

    giá quy định (của nhà nước)