controlled drilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled drilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled drilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled drilling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlled drilling

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự khoan định hướng