controlled amount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

controlled amount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controlled amount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controlled amount.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • controlled amount

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    số lượng được điều chỉnh