consolida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consolida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolida.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consolida
plants having flowers resembling the larkspur's but differing from larkspur's in the arrangement of petals; sometimes included in genus Delphinium
Synonyms: genus Consolida
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- consolida
- consolidate
- consolidated
- consolidator
- consolidation
- consolidative
- consolidated b/l
- consolidated tax
- consolida ambigua
- consolidated bond
- consolidated fund
- consolidated sand
- consolidated soil
- consolidated tape
- consolidating act
- consolidation law
- consolidated debts
- consolidated group
- consolidation line
- consolidation loan
- consolidation pile
- consolidation shed
- consolidation test
- consolidated cement
- consolidated gravel
- consolidated policy
- consolidated profit
- consolidated stocks
- consolidation curve
- consolidation depot
- consolidation grout
- consolidation ratio
- consolidated balance
- consolidated deposit
- consolidated surplus
- consolidation excess
- consolidation factor
- consolidation theory
- consolidated accounts
- consolidated mortgage
- consolidated turnover
- consolidation by test
- consolidation process
- consolidation service
- consolidate foundation
- consolidated annuities
- consolidated statement
- consolidated-annuities
- consolidating pressure
- consolidation by lease