consolidation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidation.

Từ điển Anh Việt

  • consolidation

    /kən,sɔli'deiʃn/

    * danh từ

    sự làm vững chắc, sự làm củng cố

    sự hợp nhất, sự thống nhất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidation

    * kinh tế

    gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)

    làm cho vững chắc

    nhập chung (công ty)

    sự củng cố

    sự giữ vững

    sự hợp nhất

    sự tập hợp (hàng hóa)

    tổng hợp (chương mục)

    việc hợp nhất

    * kỹ thuật

    cố kết

    đầm chặt

    gia cố

    nén chặt

    sự cố kết

    sự củng cố

    sự đông đặc

    sự gắn kết

    sự hóa cứng

    sự hợp nhất

    sự lèn chặt

    xây dựng:

    sự đầm (chặt)

    sự hóa chặt

    cơ khí & công trình:

    sự làm chắc

    sự liền chặt

    toán & tin:

    sự tập hợp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consolidation

    combining into a solid mass

    the act of combining into an integral whole

    a consolidation of two corporations

    after their consolidation the two bills were passed unanimously

    the defendants asked for a consolidation of the actions against them

    Synonyms: integration

    something that has consolidated into a compact mass

    he dropped the consolidation into the acid bath