consolidation by position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidation by position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidation by position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidation by position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidation by position

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    củng cố theo vị trí