consolidation process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidation process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidation process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidation process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidation process

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    quá trình cố kết