consolidation compression test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidation compression test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidation compression test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidation compression test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidation compression test

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thí nghiệm nén