consolidation loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consolidation loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidation loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidation loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consolidation loan
* kinh tế
khoản cho vay hợp nhất
khoản vay đảo nợ
khoản vay hợp nhất
Từ liên quan
- consolidation
- consolidation law
- consolidation line
- consolidation loan
- consolidation pile
- consolidation shed
- consolidation test
- consolidation curve
- consolidation depot
- consolidation grout
- consolidation ratio
- consolidation excess
- consolidation factor
- consolidation theory
- consolidation by test
- consolidation process
- consolidation service
- consolidation by lease
- consolidation pressure
- consolidation purchase
- consolidation apparatus
- consolidation by merger
- consolidation of action
- consolidation difference
- consolidation grout hole
- consolidation of capital
- consolidation by category
- consolidation by position
- consolidation coefficient
- consolidation of circuits
- consolidation of river bed
- consolidation of foundation
- consolidation compression test