consolidation law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidation law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidation law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidation law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidation law

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    định luật cố kết

    định luật nén chặt