consolidation of action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidation of action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidation of action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidation of action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidation of action

    * kinh tế

    sự hợp nhất tố tụng