integration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
integration
/,inti'greiʃn/
* danh từ
sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất
sự hoà hợp với môi trường
(toán học) phép tích phân; sự tích phân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
Integration
(Econ) Tích phân hoá.
+ Đây là quá trình ngược lại của vi phân. Xem DERIVATIVE.
integration
(giải tích) phép lấy tích phân i. by decomposition phép lấy tích
phân bằng phân tích; i. by partial fractions phép lấy tích phân bằng
phân thức đơn giản; i. by substitution phép lấy tích phân bằng phép thế;
i. in infinite terms phép lấy tích phân các số hạng hữu hạn
i. of sequences and series phép lấy tích phân chuỗi vô hạn
approximate i. phép lấy tích phân [xấp xỉ, gần đúng]
asymptotic i. phép lấy tích phân tiệm cận
complex i. phép lấy tích phân thức
formal i. phép lấy tích phân
graphic(al) i. phép lấy tích phân bằng đồ thị
group i. phép lấy tích phân theo nhóm
immediate i. phép lấy tích phân trực tiếp
machanical i. phép lấy tích phân cơ giới
numerical i. phép lấy tích phân bằng số
point by point i. phép lấy tích phân theo điểm
successive i. lấy tích phân liên tiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
integration
* kinh tế
hòa nhập
liên kết
nhất thể hóa
phép tích phân
sát nhập
sự hợp nhất (công ty)
sự kết hợp
sự liên hợp
sự nhất thể hóa
sự sáp nhập
sự tích-phân
việc hợp nhất
* kỹ thuật
phép tính tích phân
sự bố cục
sự kết hợp
sự tích hợp
sự tổ hợp
tích hợp
điện tử & viễn thông:
ghép tích phân
sự tích phân
toán & tin:
lấy tích phân
phép lấy tích nhân
phép lấy tích phân
phép nhất thể hóa
phép tích phân
sự lấy tích phân
sự tích hợp hóa
xây dựng:
sự ghép bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
integration
the action of incorporating a racial or religious group into a community
Synonyms: integrating, desegregation
Antonyms: segregation
an operation used in the calculus whereby the integral of a function is determined
Similar:
consolidation: the act of combining into an integral whole
a consolidation of two corporations
after their consolidation the two bills were passed unanimously
the defendants asked for a consolidation of the actions against them