desegregation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desegregation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desegregation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desegregation.
Từ điển Anh Việt
desegregation
* danh từ
sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desegregation
Similar:
integration: the action of incorporating a racial or religious group into a community
Synonyms: integrating
Antonyms: segregation