desegregationist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desegregationist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desegregationist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desegregationist.

Từ điển Anh Việt

  • desegregationist

    xem desegregate