integrating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • integrating

    Similar:

    integration: the action of incorporating a racial or religious group into a community

    Synonyms: desegregation

    Antonyms: segregation

    integrate: make into a whole or make part of a whole

    She incorporated his suggestions into her proposal

    Synonyms: incorporate

    Antonyms: disintegrate

    desegregate: open (a place) to members of all races and ethnic groups

    This school is completely desegregated

    Synonyms: integrate, mix

    Antonyms: segregate

    integrate: become one; become integrated

    The students at this school integrate immediately, despite their different backgrounds

    integrate: calculate the integral of; calculate by integration

    Antonyms: differentiate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).