integrating meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
integrating meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrating meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrating meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
integrating meter
* kỹ thuật
máy đo kết hợp
điện:
máy đo (kiểu tích phân)
máy đo (kiểu) tích phân
máy đo tích hợp
điện lạnh:
máy đo kiểu cộng dồn
máy đo kiểu tích phân
Từ liên quan
- integrating
- integrating time
- integrating meter
- integrating motor
- integrating factor
- integrating filter
- integrating circuit
- integrating network
- integrating detector
- integrating amplifier
- integrating capacitor
- integrating flowmeter
- integrating rate gyro
- integrating vattmeter
- integrating wattmeter
- integrating instrument
- integrating galvanometer
- integrating accelerometer
- integrating frequency meter
- integrating time of a meter