integration in closed form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integration in closed form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integration in closed form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integration in closed form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integration in closed form

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép lấy tích phân dạng (đóng) kín