integration constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integration constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integration constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integration constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integration constant

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hằng số tích phân