consolidator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidator.

Từ điển Anh Việt

  • consolidator

    xem console

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidator

    * kinh tế

    cơ sở kinh doanh hợp nhất

    kết hợp

    nhà vận tải gom hàng (công-ten-nơ)