consolidator formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consolidator formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consolidator formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consolidator formation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consolidator formation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thành hệ cố kết

    thành hệ kết rắn