conservative system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservative system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservative system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservative system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservative system

    * kỹ thuật

    hệ bảo toàn