conservative policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservative policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservative policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservative policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservative policy

    * kinh tế

    chính sách thận trọng