conservative buying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservative buying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservative buying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservative buying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservative buying

    * kinh tế

    sự mua thận trọng