conservative party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conservative party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservative party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservative party.
Từ điển Anh Việt
conservative party
Đảng Bảo thủ (Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conservative party
a political party (especially in Great Britain or Australia) that believes in the importance of a capitalist economy with private ownership rather than state control
Từ liên quan
- conservative
- conservatively
- conservative jew
- conservativeness
- conservative force
- conservative party
- conservative buying
- conservative policy
- conservative system
- conservative judaism
- conservative estimate
- conservative property
- conservative net worth
- conservative treatment
- conservative accounting
- conservative investment
- conservative medication
- conservative scattering
- conservative distillation