conservative property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservative property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservative property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservative property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservative property

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tính chất bảo toàn