conservative accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conservative accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservative accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservative accounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conservative accounting
* kinh tế
kế toán thận trọng
Từ liên quan
- conservative
- conservatively
- conservative jew
- conservativeness
- conservative force
- conservative party
- conservative buying
- conservative policy
- conservative system
- conservative judaism
- conservative estimate
- conservative property
- conservative net worth
- conservative treatment
- conservative accounting
- conservative investment
- conservative medication
- conservative scattering
- conservative distillation