conservative estimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservative estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservative estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservative estimate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservative estimate

    * kinh tế

    đánh giá thận trọng

    sự đánh giá thận trọng