conservative medication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservative medication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservative medication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservative medication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservative medication

    * kỹ thuật

    y học:

    trị liệu bảo tồn