conservative judaism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conservative judaism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservative judaism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservative judaism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conservative judaism
Jews who keep some of the requirements of the Mosaic law but allow for adaptation of other requirements (as some of the dietary laws) to fit modern circumstances
beliefs and practices of Conservative Jews
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conservative
- conservatively
- conservative jew
- conservativeness
- conservative force
- conservative party
- conservative buying
- conservative policy
- conservative system
- conservative judaism
- conservative estimate
- conservative property
- conservative net worth
- conservative treatment
- conservative accounting
- conservative investment
- conservative medication
- conservative scattering
- conservative distillation