confines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confines.

Từ điển Anh Việt

  • confines

    * danh từ

    biên giới; ranh giới

    beyond the confines of human knowledge

    * danh từgoài phạm vi hiểu biết của con người

    within the confines of family life: trong giới hạn của cuộc sống gia đình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confines

    * kỹ thuật

    biên giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confines

    a bounded scope

    he stayed within the confines of the city

    Similar:

    restrict: place limits on (extent or access)

    restrict the use of this parking lot

    limit the time you can spend with your friends

    Synonyms: restrain, trammel, limit, bound, confine, throttle

    limit: restrict or confine, "I limit you to two visits to the pub a day"

    Synonyms: circumscribe, confine

    confine: prevent from leaving or from being removed

    enclose: close in; darkness enclosed him"

    Synonyms: hold in, confine

    confine: deprive of freedom; take into confinement

    Synonyms: detain

    Antonyms: free

    restrain: to close within bounds, limit or hold back from movement

    This holds the local until the express passengers change trains

    About a dozen animals were held inside the stockade

    The illegal immigrants were held at a detention center

    The terrorists held the journalists for ransom

    Synonyms: confine, hold