computation sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computation sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computation sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computation sequence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computation sequence

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi tính toán

    dãy tính toán