computational instability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computational instability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computational instability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computational instability.

Từ điển Anh Việt

  • computational instability

    (Tech) tính bất ổn định tính toán