computational fluid dynamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computational fluid dynamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computational fluid dynamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computational fluid dynamics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computational fluid dynamics

    * kỹ thuật

    vật lý:

    học chất lưu tính toán