computational accuracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computational accuracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computational accuracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computational accuracy.

Từ điển Anh Việt

  • computational accuracy

    (Tech) độ chính xác tính toán